Characters remaining: 500/500
Translation

khẩu vị

Academic
Friendly

Từ "khẩu vị" trong tiếng Việt có nghĩasở thích hoặc mùi vị mỗi người thích khi ăn uống. thể hiện những món ăn một người cảm thấy ngon miệng hoặc phù hợp với mình.

Định nghĩa:
  • Khẩu vị (danh từ): Một cách để chỉ sở thích về mùi vị trong ăn uống của một người. Khẩu vị có thể khác nhau giữa các cá nhân, gia đình hoặc văn hóa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Món ăn này hợp khẩu vị của cả gia đình." (Có nghĩamón ăn này được tất cả mọi người trong gia đình thích.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Khi đi du lịch, tôi thường thử những món ăn mới để khám phá khẩu vị của bản thân." (Có nghĩatôi muốn biết mình thích trong ăn uống khi thử món mới.)
  3. Câu phức tạp:

    • "Khẩu vị của tôi đã thay đổi theo thời gian; trước đây tôi không thích ăn cay, nhưng giờ tôi lại rất thích." (Có nghĩasở thích về mùi vị của tôi đã khác đi theo năm tháng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Khẩu vị có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như:
    • "Khẩu vị ẩm thực": chỉ sở thích về các món ăn cụ thể.
    • "Khẩu vị riêng": chỉ sở thích cá nhân của một người.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Sở thích: Mặc dù từ này có thể chỉ chung cho nhiều lĩnh vực, nhưng trong ngữ cảnh ăn uống, có thể đồng nghĩa với khẩu vị.
  • Mùi vị: Từ này chỉ về cảm giác một món ăn mang lại, nhưng không chỉ sở thích như khẩu vị.
Nghĩa khác:
  • Khẩu vị có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh khác như:
    • "Khẩu vị nghệ thuật": chỉ sở thích về nghệ thuật, dụ như âm nhạc, hội họa, v.v.
Lưu ý:

Khẩu vị không chỉ về món ăn còn phụ thuộc vào văn hóa, thói quen ăn uống của từng vùng miền. dụ, người miền Bắc có thể thích ăn thanh đạm hơn so với người miền Nam thích ăn ngọt hoặc cay.

  1. dt (H. vị: mùi vị) Sở thích của mỗi người trong việc ăn uống: Món ăn này hợp khẩu vị của cả gia đình.

Comments and discussion on the word "khẩu vị"